Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se surveiller


[se surveiller]
tự động từ
chú ý (tự) giữ gìn
Se surveiller même avec ses amis
ngay đối với bạn bè cũng chú ý giữ gìn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.